FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oier

25.5.1986(38) 178cm 72Kg
ST68
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM73
CDM78
RM72
RB80
RWB80
CB80
SW80
GK34
Sức mạnh
84
Thể lực
88
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
89
Khéo léo
71
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
88
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
79
Tranh bóng
80
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
72
Đánh đầu
66
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
73
Đá phạt
57
Penalty
63
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
82
Quyết đoán
89
TM phát bóng
30
TM đổ người
32
TM bắt bóng
33
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
21