FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Castellano

2.11.1987(37) 180cm 71Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM69
CM73
CDM79
RM69
RB76
RWB75
CB77
SW77
GK28
Sức mạnh
81
Thể lực
87
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
77
Rê bóng
60
Giữ bóng
75
Kèm người
78
Tranh bóng
78
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
48
Chuyền dài
77
Lực sút
59
Đánh đầu
72
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
75
Phản ứng
66
Quyết đoán
83
TM phát bóng
29
TM đổ người
22
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
23