FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Mee

23.9.1989(35) 180cm 74Kg
ST65
RW69
CF67
RF67
CAM69
CM73
CDM79
RM72
RB80
RWB80
CB80
SW80
GK31
Sức mạnh
86
Thể lực
91
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
87
Khéo léo
75
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
76
Rê bóng
71
Giữ bóng
79
Kèm người
82
Tranh bóng
81
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
44
Chuyền dài
70
Lực sút
70
Đánh đầu
84
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
55
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
67
Phản ứng
79
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
25
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
28