FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Muller

13.9.1989(35) 186cm 75Kg
ST86
RW86
CF87
RF87
CAM85
CM79
CDM62
RM85
RB62
RWB65
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
88
Tăng tốc
87
Tốc độ
78
Nhảy
84
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
35
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Kèm người
15
Tranh bóng
39
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
92
Chuyền dài
68
Lực sút
75
Đánh đầu
87
Sút xa
76
Vô-lê
84
Sút xoáy
70
Đá phạt
57
Penalty
82
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
94
Tầm nhìn
83
Phản ứng
93
Quyết đoán
64
TM phát bóng
6
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13