FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Susaeta

14.12.1987(36) 179cm 68Kg
ST78
RW81
CF81
RF81
CAM81
CM78
CDM64
RM81
RB61
RWB65
CB54
SW53
GK25
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
37
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Kèm người
29
Tranh bóng
39
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
78
Chuyền dài
85
Lực sút
82
Đánh đầu
59
Sút xa
80
Vô-lê
76
Sút xoáy
85
Đá phạt
85
Penalty
72
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
80
Phản ứng
79
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
22