FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Rudy

28.2.1990(34) 179cm 74Kg
ST76
RW79
CF79
RF79
CAM81
CM82
CDM80
RM80
RB78
RWB79
CB74
SW74
GK29
Sức mạnh
69
Thể lực
84
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
75
Khéo léo
87
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
75
Rê bóng
80
Giữ bóng
85
Kèm người
72
Tranh bóng
77
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
72
Chuyền dài
84
Lực sút
78
Đánh đầu
66
Sút xa
78
Vô-lê
72
Sút xoáy
80
Đá phạt
81
Penalty
78
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
87
Phản ứng
83
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
23