FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laure

22.3.1985(39) 166cm 68Kg
ST68(+1)
RW72
CF69
RF69
CAM70
CM73
CDM77
RM74
RB79
RWB80
CB76
SW75
GK31
Sức mạnh
63
Thể lực
84
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
86
Khéo léo
83
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
81
Rê bóng
72
Giữ bóng
78
Kèm người
80
Tranh bóng
76
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
61
Chuyền dài
76
Lực sút
79
Đánh đầu
58
Sút xa
40
Vô-lê
63
Sút xoáy
73
Đá phạt
55
Penalty
62
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
63
Phản ứng
76
Quyết đoán
77
TM phát bóng
19
TM đổ người
27
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
23