FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Walker

28.5.1990(34) 178cm 70Kg
ST75
RW77
CF76
RF76
CAM76
CM78
CDM81
RM78
RB83
RWB83
CB82
SW82
GK28
Sức mạnh
80
Thể lực
88
Tăng tốc
88
Tốc độ
85
Nhảy
89
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
83
Rê bóng
81
Giữ bóng
83
Kèm người
81
Tranh bóng
89
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
62
Chuyền dài
75
Lực sút
84
Đánh đầu
81
Sút xa
76
Vô-lê
69
Sút xoáy
80
Đá phạt
78
Penalty
65
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
73
Phản ứng
78
Quyết đoán
86
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
29