FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camacho

4.5.1990(34) 182cm 75Kg
ST73
RW73
CF75
RF75
CAM78
CM81
CDM84
RM75
RB80
RWB79
CB82
SW83
GK32
Sức mạnh
80
Thể lực
87
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
84
Khéo léo
82
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
80
Rê bóng
69
Giữ bóng
82
Kèm người
75
Tranh bóng
89
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
53
Chuyền dài
81
Lực sút
72
Đánh đầu
87
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
70
Đá phạt
67
Penalty
60
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
90
Phản ứng
89
Quyết đoán
88
TM phát bóng
22
TM đổ người
22
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
30