FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Hyun Bem

7.5.1987(37) 194cm 86Kg
ST78
RW77
CF78
RF78
CAM79
CM79
CDM77
RM78
RB74
RWB75
CB75
SW75
GK35
Sức mạnh
82
Thể lực
81
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
74
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
65
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Kèm người
72
Tranh bóng
76
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
76
Chuyền dài
72
Lực sút
75
Đánh đầu
83
Sút xa
78
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
76
Penalty
70
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
84
Phản ứng
78
Quyết đoán
79
TM phát bóng
25
TM đổ người
37
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
32