FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Yun Pyo

4.9.1984(39) 184cm 79Kg
ST67
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM73
RM66
RB73
RWB72
CB78
SW79
GK39
Sức mạnh
85
Thể lực
80
Tăng tốc
67
Tốc độ
55
Nhảy
89
Khéo léo
83
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
79
Rê bóng
76
Giữ bóng
72
Kèm người
82
Tranh bóng
84
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
59
Chuyền dài
61
Lực sút
83
Đánh đầu
87
Sút xa
74
Vô-lê
69
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
70
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
32
TM đổ người
41
TM bắt bóng
31
TM chọn vị trí
32
TM phản xạ
41