FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ho Jun

21.6.1984(39) 190cm 89Kg
ST24
RW25
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB27
CB25
SW24
GK78
Sức mạnh
62
Thể lực
43
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
47
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
18
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
11
Phản ứng
55
Quyết đoán
22
TM phát bóng
83
TM đổ người
82
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
82
TM phản xạ
81