FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Ramsey

26.12.1990(33) 177cm 70Kg
ST81
RW84
CF84
RF84
CAM85
CM86
CDM82
RM85
RB80
RWB82
CB74
SW75
GK26
Sức mạnh
72
Thể lực
96
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
69
Rê bóng
87
Giữ bóng
85
Kèm người
71
Tranh bóng
83
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
81
Chuyền dài
88
Lực sút
85
Đánh đầu
63
Sút xa
84
Vô-lê
81
Sút xoáy
73
Đá phạt
73
Penalty
78
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
85
Phản ứng
86
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19