FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Musacchio

26.8.1990(33) 182cm 75Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM71
CDM79
RM67
RB78
RWB76
CB82
SW81
GK27
Sức mạnh
81
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
85
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
85
Rê bóng
53
Giữ bóng
74
Kèm người
84
Tranh bóng
81
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
52
Chuyền dài
74
Lực sút
62
Đánh đầu
80
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
63
Đá phạt
52
Penalty
63
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
69
Phản ứng
84
Quyết đoán
82
TM phát bóng
18
TM đổ người
26
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15