FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Levan Mchedlidze

24.3.1990(34) 190cm 85Kg
ST77
RW74
CF76
RF76
CAM73
CM68
CDM56
RM72
RB54
RWB57
CB53
SW54
GK30
Sức mạnh
88
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
33
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Kèm người
28
Tranh bóng
44
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
78
Chuyền dài
58
Lực sút
74
Đánh đầu
77
Sút xa
69
Vô-lê
70
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
69
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
67
Phản ứng
73
Quyết đoán
64
TM phát bóng
25
TM đổ người
27
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
20