FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Gibbs

26.9.1989(35) 178cm 70Kg
ST72
RW76
CF75
RF75
CAM76
CM77
CDM80
RM77
RB82
RWB82
CB81
SW80
GK29
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
87
Nhảy
77
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
85
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Kèm người
82
Tranh bóng
87
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
73
Đánh đầu
74
Sút xa
73
Vô-lê
56
Sút xoáy
68
Đá phạt
59
Penalty
68
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
73
Phản ứng
81
Quyết đoán
78
TM phát bóng
27
TM đổ người
29
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
22