FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omer Toprak

21.7.1989(35) 187cm 83Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM69
CDM78
RM66
RB78
RWB76
CB82
SW81
GK27
Sức mạnh
83
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
81
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
83
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Kèm người
87
Tranh bóng
83
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
39
Chuyền dài
74
Lực sút
68
Đánh đầu
84
Sút xa
43
Vô-lê
61
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
53
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
62
Phản ứng
85
Quyết đoán
73
TM phát bóng
22
TM đổ người
21
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16