FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lora

25.3.1987(37) 168cm 67Kg
ST76
RW78
CF77
RF77
CAM76
CM76
CDM78
RM79
RB82
RWB83
CB78
SW78
GK30
Sức mạnh
77
Thể lực
91
Tăng tốc
90
Tốc độ
90
Nhảy
82
Khéo léo
84
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
88
Rê bóng
74
Giữ bóng
87
Kèm người
72
Tranh bóng
83
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
83
Đánh đầu
64
Sút xa
68
Vô-lê
74
Sút xoáy
68
Đá phạt
66
Penalty
79
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
70
Phản ứng
85
Quyết đoán
80
TM phát bóng
24
TM đổ người
22
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
23