FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleksandar Kolarov

10.11.1985(38) 187cm 83Kg
ST76
RW77
CF77
RF77
CAM78
CM80
CDM81
RM78
RB81
RWB81
CB81
SW81
GK28
Sức mạnh
79
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
85
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Kèm người
76
Tranh bóng
82
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
58
Chuyền dài
78
Lực sút
87
Đánh đầu
78
Sút xa
91
Vô-lê
63
Sút xoáy
78
Đá phạt
82
Penalty
77
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
79
Phản ứng
85
Quyết đoán
85
TM phát bóng
23
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
24