FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Arter

28.12.1989(34) 178cm 70Kg
ST75
RW77
CF77
RF77
CAM78
CM80
CDM79
RM77
RB74
RWB76
CB73
SW73
GK30
Sức mạnh
78
Thể lực
83
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
79
Khéo léo
79
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
65
Rê bóng
75
Giữ bóng
80
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
77
Chuyền dài
83
Lực sút
80
Đánh đầu
56
Sút xa
80
Vô-lê
71
Sút xoáy
72
Đá phạt
79
Penalty
77
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
81
Phản ứng
79
Quyết đoán
90
TM phát bóng
20
TM đổ người
27
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
19