FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabien Lemoine

16.3.1987(37) 175cm 67Kg
ST76
RW77
CF77
RF77
CAM78
CM81
CDM81
RM79
RB79
RWB80
CB79
SW79
GK28
Sức mạnh
76
Thể lực
86
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
84
Khéo léo
72
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
81
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Kèm người
79
Tranh bóng
83
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
72
Chuyền dài
84
Lực sút
84
Đánh đầu
74
Sút xa
77
Vô-lê
78
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
68
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
81
Phản ứng
78
Quyết đoán
83
TM phát bóng
27
TM đổ người
21
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
19