FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Gonzalez

29.10.1984(40) 176cm 72Kg
ST77
RW79
CF78
RF78
CAM79
CM81
CDM83
RM80
RB84
RWB84
CB82
SW81
GK33
Sức mạnh
75
Thể lực
87
Tăng tốc
87
Tốc độ
83
Nhảy
77
Khéo léo
85
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
85
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Kèm người
82
Tranh bóng
82
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
61
Chuyền dài
84
Lực sút
82
Đánh đầu
77
Sút xa
81
Vô-lê
77
Sút xoáy
83
Đá phạt
80
Penalty
77
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
78
Phản ứng
82
Quyết đoán
84
TM phát bóng
27
TM đổ người
18
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
32