FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Godin

16.2.1986(38) 185cm 73Kg
ST66
RW62
CF64
RF64
CAM64
CM69
CDM80
RM65
RB80
RWB77
CB87
SW87
GK19
Sức mạnh
88
Thể lực
84
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
83
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
90
Rê bóng
50
Giữ bóng
67
Kèm người
93
Tranh bóng
93
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
40
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
88
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
55
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
59
Phản ứng
81
Quyết đoán
87
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13