FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Won Jae

28.5.1984(39) 175cm 69Kg
ST70
RW75
CF74
RF74
CAM74
CM75
CDM78
RM76
RB80
RWB80
CB79
SW79
GK36
Sức mạnh
81
Thể lực
86
Tăng tốc
86
Tốc độ
86
Nhảy
83
Khéo léo
82
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
83
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
82
Tranh bóng
79
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
46
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
67
Vô-lê
73
Sút xoáy
66
Đá phạt
55
Penalty
64
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
78
Phản ứng
74
Quyết đoán
85
TM phát bóng
25
TM đổ người
34
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
33