FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ralf Fahrmann

27.9.1988(35) 196cm 95Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM29
RM29
RB26
RWB27
CB29
SW29
GK80
Sức mạnh
74
Thể lực
30
Tăng tốc
37
Tốc độ
45
Nhảy
65
Khéo léo
34
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
13
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
14
Sút xoáy
11
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
51
Phản ứng
77
Quyết đoán
33
TM phát bóng
58
TM đổ người
85
TM bắt bóng
81
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
82