FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gilles Cioni

14.6.1984(40) 165cm 65Kg
ST64
RW70
CF67
RF67
CAM71
CM74
CDM80
RM73
RB79
RWB79
CB79
SW79
GK39
Sức mạnh
85
Thể lực
86
Tăng tốc
85
Tốc độ
79
Nhảy
78
Khéo léo
71
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
75
Rê bóng
71
Giữ bóng
80
Kèm người
86
Tranh bóng
79
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
46
Chuyền dài
81
Lực sút
38
Đánh đầu
77
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
74
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
74
Quyết đoán
78
TM phát bóng
31
TM đổ người
37
TM bắt bóng
36
TM chọn vị trí
31
TM phản xạ
38