FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Schuster

15.4.1985(39) 189cm 80Kg
ST76
RW76
CF77
RF77
CAM79
CM82
CDM82
RM78
RB78
RWB80
CB77
SW77
GK32
Sức mạnh
83
Thể lực
89
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
74
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
73
Tranh bóng
79
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
72
Chuyền dài
80
Lực sút
83
Đánh đầu
76
Sút xa
78
Vô-lê
71
Sút xoáy
85
Đá phạt
84
Penalty
74
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
87
Phản ứng
82
Quyết đoán
77
TM phát bóng
20
TM đổ người
34
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
22