FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Sang Ho

9.5.1987(37) 173cm 65Kg
ST77
RW79
CF79
RF79
CAM80
CM79
CDM74
RM79
RB72
RWB74
CB70
SW69
GK38
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Tăng tốc
80
Tốc độ
83
Nhảy
85
Khéo léo
85
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
59
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Kèm người
69
Tranh bóng
55
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
77
Chuyền dài
81
Lực sút
82
Đánh đầu
67
Sút xa
82
Vô-lê
73
Sút xoáy
66
Đá phạt
80
Penalty
84
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
82
Phản ứng
81
Quyết đoán
77
TM phát bóng
34
TM đổ người
31
TM bắt bóng
39
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
33