FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Han Won

6.8.1981(43) 181cm 75Kg
ST77
RW76
CF76
RF76
CAM75
CM73
CDM70
RM76
RB73
RWB74
CB70
SW69
GK32
Sức mạnh
85
Thể lực
88
Tăng tốc
80
Tốc độ
90
Nhảy
85
Khéo léo
86
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
66
Rê bóng
67
Giữ bóng
78
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
80
Chuyền dài
63
Lực sút
75
Đánh đầu
75
Sút xa
76
Vô-lê
67
Sút xoáy
81
Đá phạt
82
Penalty
75
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
71
Phản ứng
78
Quyết đoán
51
TM phát bóng
26
TM đổ người
29
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
32
TM phản xạ
24