FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeom Ki Hun

30.3.1983(41) 182cm 78Kg
ST79
RW81
CF80
RF80
CAM82
CM80
CDM68
RM81
RB66
RWB69
CB60
SW58
GK29
Sức mạnh
87
Thể lực
78
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
89
Khéo léo
84
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
76
Giữ bóng
83
Kèm người
36
Tranh bóng
38
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
81
Chuyền dài
84
Lực sút
91
Đánh đầu
69
Sút xa
85
Vô-lê
78
Sút xoáy
87
Đá phạt
85
Penalty
82
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
90
Phản ứng
72
Quyết đoán
47
TM phát bóng
25
TM đổ người
31
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
23