FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo De Ceglie

17.9.1986(38) 184cm 75Kg
ST72
RW75
CF73
RF73
CAM74
CM76
CDM76
RM76
RB79
RWB79
CB76
SW76
GK30
Sức mạnh
77
Thể lực
85
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
87
Khéo léo
81
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
82
Rê bóng
86
Giữ bóng
74
Kèm người
71
Tranh bóng
78
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
49
Chuyền dài
80
Lực sút
72
Đánh đầu
82
Sút xa
78
Vô-lê
74
Sút xoáy
81
Đá phạt
70
Penalty
79
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
69
Phản ứng
78
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
32
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
19