FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zurutuza

19.7.1986(38) 186cm 78Kg
ST77
RW81
CF81
RF81
CAM83
CM82
CDM74
RM81
RB71
RWB73
CB68
SW68
GK32
Sức mạnh
76
Thể lực
72
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
81
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
84
Giữ bóng
87
Kèm người
60
Tranh bóng
70
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
72
Chuyền dài
81
Lực sút
74
Đánh đầu
73
Sút xa
78
Vô-lê
62
Sút xoáy
84
Đá phạt
68
Penalty
73
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
90
Phản ứng
81
Quyết đoán
71
TM phát bóng
30
TM đổ người
25
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
31
TM phản xạ
22