FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Hamsik

27.7.1987(36) 183cm 79Kg
ST85
RW86
CF86
RF86
CAM87
CM86
CDM79
RM86
RB77
RWB79
CB74
SW75
GK29
Sức mạnh
77
Thể lực
83
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
82
Khéo léo
84
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
68
Rê bóng
86
Giữ bóng
93
Kèm người
66
Tranh bóng
75
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
85
Chuyền dài
88
Lực sút
90
Đánh đầu
79
Sút xa
85
Vô-lê
85
Sút xoáy
86
Đá phạt
76
Penalty
84
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
88
Phản ứng
90
Quyết đoán
76
TM phát bóng
21
TM đổ người
28
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
22