FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Shawcross

4.10.1987(36) 191cm 76Kg
ST64
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM64
CDM76
RM61
RB76
RWB72
CB83
SW82
GK30
Sức mạnh
86
Thể lực
80
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
86
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
85
Tranh bóng
87
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
65
Chuyền dài
68
Lực sút
57
Đánh đầu
91
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
58
Phản ứng
83
Quyết đoán
84
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
31
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
23