FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Rose

2.7.1990(34) 173cm 72Kg
ST74
RW77
CF76
RF76
CAM76
CM76
CDM79
RM78
RB81
RWB81
CB79
SW79
GK24
Sức mạnh
74
Thể lực
86
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
74
Khéo léo
77
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
85
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Kèm người
82
Tranh bóng
86
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
67
Chuyền dài
70
Lực sút
75
Đánh đầu
71
Sút xa
74
Vô-lê
74
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
78
Phản ứng
77
Quyết đoán
82
TM phát bóng
24
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16