FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Masiello

5.2.1986(38) 184cm 82Kg
ST67
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM70
CDM79
RM70
RB81
RWB81
CB83
SW83
GK34
Sức mạnh
91
Thể lực
86
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
82
Khéo léo
77
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
84
Rê bóng
69
Giữ bóng
76
Kèm người
82
Tranh bóng
85
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
44
Chuyền dài
76
Lực sút
75
Đánh đầu
81
Sút xa
58
Vô-lê
69
Sút xoáy
61
Đá phạt
54
Penalty
44
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
79
Quyết đoán
83
TM phát bóng
26
TM đổ người
25
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
34