FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Silva

8.1.1986(38) 170cm 67Kg
ST81
RW86
CF85
RF85
CAM86
CM82
CDM66
RM85
RB63
RWB67
CB55
SW55
GK26
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
86
Tốc độ
85
Nhảy
72
Khéo léo
89
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
38
Rê bóng
88
Giữ bóng
88
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
80
Chuyền dài
87
Lực sút
82
Đánh đầu
64
Sút xa
82
Vô-lê
85
Sút xoáy
84
Đá phạt
80
Penalty
83
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
89
Phản ứng
86
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
23