FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo

10.5.1984(40) 185cm 75Kg
ST66
RW60
CF64
RF64
CAM63
CM67
CDM77
RM62
RB75
RWB71
CB83
SW83
GK27
Sức mạnh
83
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
87
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
85
Rê bóng
56
Giữ bóng
67
Kèm người
90
Tranh bóng
87
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
46
Chuyền dài
66
Lực sút
78
Đánh đầu
84
Sút xa
54
Vô-lê
32
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
56
Phản ứng
78
Quyết đoán
82
TM phát bóng
25
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
21