FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baek Ji Hoon

28.2.1985(39) 175cm 65Kg
ST78
RW79
CF79
RF79
CAM79
CM78
CDM79
RM78
RB78
RWB78
CB80
SW80
GK31
Sức mạnh
82
Thể lực
82
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
85
Khéo léo
87
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
73
Rê bóng
85
Giữ bóng
80
Kèm người
81
Tranh bóng
81
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
73
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
81
Sút xa
84
Vô-lê
66
Sút xoáy
76
Đá phạt
63
Penalty
63
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
71
Phản ứng
82
Quyết đoán
89
TM phát bóng
30
TM đổ người
23
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
21