FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Jang Eun

24.7.1985(38) 175cm 73Kg
ST76
RW78
CF78
RF78
CAM79
CM79
CDM79
RM78
RB78
RWB79
CB75
SW74
GK32
Sức mạnh
77
Thể lực
81
Tăng tốc
83
Tốc độ
78
Nhảy
75
Khéo léo
83
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
75
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Kèm người
77
Tranh bóng
79
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
75
Chuyền dài
79
Lực sút
85
Đánh đầu
56
Sút xa
79
Vô-lê
70
Sút xoáy
73
Đá phạt
81
Penalty
80
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
81
Phản ứng
78
Quyết đoán
67
TM phát bóng
37
TM đổ người
22
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
31
TM phản xạ
24