FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Schmeichel

5.11.1986(38) 185cm 76Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK82
Sức mạnh
52
Thể lực
34
Tăng tốc
39
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
35
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
52
Phản ứng
64
Quyết đoán
33
TM phát bóng
86
TM đổ người
90
TM bắt bóng
85
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
84