FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chi Woo

11.11.1983(40) 175cm 68Kg
ST74
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM77
CDM77
RM76
RB78
RWB77
CB76
SW76
GK33
Sức mạnh
69
Thể lực
83
Tăng tốc
81
Tốc độ
85
Nhảy
87
Khéo léo
89
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
71
Rê bóng
67
Giữ bóng
76
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
64
Chuyền dài
80
Lực sút
80
Đánh đầu
78
Sút xa
82
Vô-lê
74
Sút xoáy
80
Đá phạt
85
Penalty
81
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
78
Phản ứng
83
Quyết đoán
77
TM phát bóng
25
TM đổ người
26
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
27