FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Ji Soo

27.3.1981(43) 175cm 72Kg
ST73
RW75
CF76
RF76
CAM78
CM79
CDM79
RM77
RB77
RWB77
CB78
SW78
GK36
Sức mạnh
83
Thể lực
81
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
71
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
80
Tranh bóng
82
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
49
Chuyền dài
75
Lực sút
79
Đánh đầu
80
Sút xa
79
Vô-lê
71
Sút xoáy
65
Đá phạt
53
Penalty
80
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
90
Phản ứng
76
Quyết đoán
75
TM phát bóng
35
TM đổ người
29
TM bắt bóng
35
TM chọn vị trí
34
TM phản xạ
29