FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel Rangel

28.10.1982(42) 180cm 82Kg
ST75
RW77
CF77
RF77
CAM77
CM79
CDM81
RM79
RB81
RWB81
CB81
SW81
GK32
Sức mạnh
79
Thể lực
86
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Kèm người
84
Tranh bóng
81
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
64
Chuyền dài
77
Lực sút
76
Đánh đầu
85
Sút xa
66
Vô-lê
51
Sút xoáy
77
Đá phạt
53
Penalty
68
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
79
Phản ứng
75
Quyết đoán
74
TM phát bóng
28
TM đổ người
27
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
26