FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Aguero

2.6.1988(35) 172cm 74Kg
ST86
RW86
CF87
RF87
CAM85
CM77
CDM59
RM84
RB57
RWB61
CB51
SW51
GK24
Sức mạnh
82
Thể lực
80
Tăng tốc
88
Tốc độ
88
Nhảy
77
Khéo léo
94
Thăng bằng
93
Xoạc bóng
23
Rê bóng
88
Giữ bóng
90
Kèm người
19
Tranh bóng
29
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
90
Chuyền dài
67
Lực sút
85
Đánh đầu
77
Sút xa
86
Vô-lê
88
Sút xoáy
78
Đá phạt
71
Penalty
82
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
94
Tầm nhìn
81
Phản ứng
85
Quyết đoán
84
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19