FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Young

9.7.1985(38) 175cm 65Kg
ST77
RW84
CF82
RF82
CAM83
CM78
CDM64
RM84
RB66
RWB70
CB55
SW53
GK25
Sức mạnh
55
Thể lực
85
Tăng tốc
87
Tốc độ
88
Nhảy
66
Khéo léo
90
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
58
Rê bóng
88
Giữ bóng
88
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
78
Chuyền dài
74
Lực sút
78
Đánh đầu
49
Sút xa
82
Vô-lê
79
Sút xoáy
85
Đá phạt
83
Penalty
79
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
88
Phản ứng
77
Quyết đoán
56
TM phát bóng
23
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
27