FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabi

10.7.1983(40) 180cm 74Kg
ST76
RW80
CF80
RF80
CAM83
CM85
CDM84
RM81
RB80
RWB81
CB78
SW78
GK31
Sức mạnh
75
Thể lực
86
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
85
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
75
Rê bóng
82
Giữ bóng
88
Kèm người
82
Tranh bóng
82
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
71
Chuyền dài
86
Lực sút
82
Đánh đầu
59
Sút xa
79
Vô-lê
74
Sút xoáy
89
Đá phạt
81
Penalty
89
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
88
Phản ứng
87
Quyết đoán
79
TM phát bóng
21
TM đổ người
22
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
22