FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xabi Prieto

29.8.1983(41) 186cm 76Kg
ST77
RW79
CF80
RF80
CAM81
CM78
CDM63
RM79
RB58
RWB62
CB52
SW52
GK27
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
32
Rê bóng
77
Giữ bóng
86
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
82
Chuyền dài
84
Lực sút
72
Đánh đầu
69
Sút xa
76
Vô-lê
63
Sút xoáy
82
Đá phạt
68
Penalty
88
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
85
Phản ứng
88
Quyết đoán
61
TM phát bóng
26
TM đổ người
22
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
22