FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Wendt

24.10.1985(38) 181cm 82Kg
ST74
RW77
CF76
RF76
CAM76
CM77
CDM79
RM79
RB80
RWB81
CB77
SW78
GK27
Sức mạnh
72
Thể lực
85
Tăng tốc
78
Tốc độ
83
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
84
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Kèm người
82
Tranh bóng
83
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
60
Chuyền dài
75
Lực sút
84
Đánh đầu
66
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
81
Đá phạt
67
Penalty
76
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
74
Phản ứng
83
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
22
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
17