FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Britton

16.9.1982(42) 167cm 65Kg
ST67
RW76
CF74
RF74
CAM79
CM81
CDM80
RM78
RB75
RWB77
CB73
SW74
GK28
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
80
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
71
Rê bóng
80
Giữ bóng
90
Kèm người
83
Tranh bóng
79
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
62
Chuyền dài
87
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
61
Đá phạt
65
Penalty
70
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
87
Phản ứng
80
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
25